TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

competing

Cạnh tranh

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cạnh tranh nhau

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

ganh đua nhau

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

ủy ban cạnh tranh và tiêu dùng úc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

competing

Competing

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Competition

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

 Competition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Competitive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Australian Competition & Consumer Commission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Competition,Competing,Competitive

cạnh tranh

Australian Competition & Consumer Commission, Competition,Competing,Competitive

ủy ban cạnh tranh và tiêu dùng úc

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Competition,Competing

Competition, Competing

Cạnh tranh

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Competition,Competing

Cạnh tranh

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Competition,Competing

Cạnh tranh

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Competing

[VI] (adj) Cạnh tranh nhau, ganh đua nhau

[EN] (e.g. ~ claims on the limited national resources: Những đòi hỏi tranh giành nguồn lực hạn hẹp của quốc gia).