Việt
Cạnh tranh
Cạnh tranh nhau
ganh đua nhau
ủy ban cạnh tranh và tiêu dùng úc
Anh
Competing
Competition
Competitive
Australian Competition & Consumer Commission
Competition,Competing,Competitive
cạnh tranh
Australian Competition & Consumer Commission, Competition,Competing,Competitive
Competition,Competing
Competition, Competing
[VI] (adj) Cạnh tranh nhau, ganh đua nhau
[EN] (e.g. ~ claims on the limited national resources: Những đòi hỏi tranh giành nguồn lực hạn hẹp của quốc gia).