compétition
compétition [kôpetisjô] n. f. 1. Sự đua tranh, sự chạy đua, sự cạnh tranh. Les candidats se livrent à une compétition acharnée: Các ứng cừ viên lao vào một cuôc chạy dua ráo riết. Entrer en compétition: Bưóc vào cuộc dua tranh. 2. THÊ Cuộc thi đấu. Participer à une compétition d’athlétisme: Tham dự một cuộc thi dấu điền kinh.