TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

compete

Cạnh tranh

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cạnh tranh 

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

kt. chạy đua

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thi đua

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

compete

compete

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 picture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compete, picture

cạnh tranh

Từ điển toán học Anh-Việt

compete

kt. chạy đua, cạnh tranh, thi đua

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Compete

(v) cạnh tranh 

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Compete

[VI] (v) Cạnh tranh

[EN] (e.g. to ~ with each other for the increasingly scarce development resources).

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

compete

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

compete

compete

v. to try to do as well as, or better than, another or others