Việt
cạnh tranh
tranh đua
ganh đua
tranh tài
tranh sức
thi đẩu
tranh
đọ
thi đua.
Đức
wetteifern
mit jmdm. [um etw.] wetteifern
cạnh tranh với ai về điều gì
miteinander wetteifern
ganh đua với nhau.
wetteifern /(sw. V.; hat)/
cạnh tranh; tranh đua; ganh đua; tranh tài;
mit jmdm. [um etw.] wetteifern : cạnh tranh với ai về điều gì miteinander wetteifern : ganh đua với nhau.
wetteifern /(không tách được) vi/
cạnh tranh, tranh đua, ganh đua, tranh tài, tranh sức, thi đẩu, tranh, đọ, thi đua.