nacheifernswert /a/
dáng] noi gương, bắt chưdc.
Befolgung /f =, -en/
sự] noi gương, bắt tnlóc, thi hành, thực hành, tuân thủ.
Nachbildung /í =, -en/
1. [sự] sao chép, sao lục, mô phỏng, bắt chưđc, làm theo, noi gương; 2. [sự] làm giả, ngụy tạo, mạo.
nacheiiem /vi (j/
vi (j -m in D) 1. thi dua, tranh đua, thi tài, thi, dua, dọ; 2. lấy ai làm gương, noi gương, cổ theo gương, có theo kịp, noi theo, làm theo.