Việt
bắt chước
nhại lại
nhắc lại giống hệt
mô phóng
phông theo
làm theo
bắt chưdc
mô phỏng
làm theo y chang
noi gương
làm theo ai
Anh
Mimic
copy
imitate
Đức
Nachahmen
er versuchte, die Unterschrift des Chefs nach zuahmen
hắn cố gắng nhái theo chữ ký của thủ trưởng.
nachahmen /[-a:mon] (sw. V.; hat)/
mô phỏng; bắt chước; làm theo y chang;
er versuchte, die Unterschrift des Chefs nach zuahmen : hắn cố gắng nhái theo chữ ký của thủ trưởng.
noi gương (ai); làm theo ai;
nachahmen /I vt/
bắt chước, mô phóng, phông theo, làm theo, bắt chưdc; II vi (ý-ui in D) bắt chưóc, làm theo, học đòi
nachahmen
[DE] Nachahmen
[EN] Mimic
[VI] nhại lại, bắt chước, nhắc lại giống hệt