Việt
nhại lại
bắt chước
nhắc lại giống hệt
Nhân cách hóa
là hiện thân của
giữ một vai diễn xuất
mạo danh
mạo dạng
giả dạng
giả mạo
Anh
Mimic
impersonation
Đức
Nachahmen
Play-back-Programmierung
Lập trình Play-back (bắt chước thao tác, nhại lại)
Man unterscheidet dabei die Teach-in-, die Play-back- und die textuelle Programmierung, deren Anwendung vom Einsatzgebiet des Roboters abhängig ist (Tabelle 2).
Khi thực hiện, ta phân biệt những cách lập trình: dạy (Teach-In), nhại lại (Playback) và lập trình văn bản, tùy theo việc sử dụng robot trong lĩnh vực nào (Bảng 2).
Nhân cách hóa, là hiện thân của, bắt chước, nhại lại, giữ một vai diễn xuất, mạo danh, mạo dạng, giả dạng, giả mạo
nhại lại,bắt chước,nhắc lại giống hệt
[DE] Nachahmen
[EN] Mimic
[VI] nhại lại, bắt chước, nhắc lại giống hệt