TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhại lại

nhại lại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bắt chước

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhắc lại giống hệt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Nhân cách hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

là hiện thân của

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giữ một vai diễn xuất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mạo danh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mạo dạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giả dạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giả mạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

nhại lại

Mimic

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

impersonation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nhại lại

Nachahmen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Play-back-Programmierung

Lập trình Play-back (bắt chước thao tác, nhại lại)

Man unterscheidet dabei die Teach-in-, die Play-back- und die textuelle Programmierung, deren Anwendung vom Einsatzgebiet des Roboters abhängig ist (Tabelle 2).

Khi thực hiện, ta phân biệt những cách lập trình: dạy (Teach-In), nhại lại (Playback) và lập trình văn bản, tùy theo việc sử dụng robot trong lĩnh vực nào (Bảng 2).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

impersonation

Nhân cách hóa, là hiện thân của, bắt chước, nhại lại, giữ một vai diễn xuất, mạo danh, mạo dạng, giả dạng, giả mạo

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhại lại,bắt chước,nhắc lại giống hệt

[DE] Nachahmen

[EN] Mimic

[VI] nhại lại, bắt chước, nhắc lại giống hệt