Việt
giả dạng
Nhân cách hóa
giữ một vai diễn xuất
mạo danh
mạo dạng
giả mạo
là hiện thân của
bắt chước
nhại lại
Anh
impersonate
impersonation
Đức
verkappt
sich verstellen
sich verkleiden
Nhân cách hóa, giữ một vai diễn xuất, mạo danh, mạo dạng, giả dạng, giả mạo
Nhân cách hóa, là hiện thân của, bắt chước, nhại lại, giữ một vai diễn xuất, mạo danh, mạo dạng, giả dạng, giả mạo
verkappt (a), sich verstellen, sich verkleiden; sự' giả dạng Verstellung f giả danh unter falschem Namen, unter fremdem Namen handeln, sich ausgeben.