Việt
mạo nhận
Nhân cách hóa
giữ một vai diễn xuất
mạo danh
mạo dạng
giả dạng
giả mạo
Anh
impersonate
Nhân cách hóa, giữ một vai diễn xuất, mạo danh, mạo dạng, giả dạng, giả mạo
To appear or act in the character of.