TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhân cách hóa

nhân cách hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm cho... có nhân tính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân tính hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản nhân tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản nhân hình.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân hình hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

là hiện thân của

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiêu biểu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giữ một vai diễn xuất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mạo danh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mạo dạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giả dạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giả mạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bắt chước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhại lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

nhân cách hóa

 personify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anthropomorphize

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

personify

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

impersonate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

impersonation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nhân cách hóa

hypostasieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

personifizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermenschlichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

anthropomorphize

Nhân cách hóa, nhân tính hóa, bản nhân tính, bản nhân hình.

personify

Nhân cách hóa, nhân hình hóa, nhân hóa, là hiện thân của, tiêu biểu

impersonate

Nhân cách hóa, giữ một vai diễn xuất, mạo danh, mạo dạng, giả dạng, giả mạo

impersonation

Nhân cách hóa, là hiện thân của, bắt chước, nhại lại, giữ một vai diễn xuất, mạo danh, mạo dạng, giả dạng, giả mạo

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vermenschlichen /vt/

nhân cách hóa, làm cho... có nhân tính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hypostasieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

nhân cách hóa (personifizieren);

personifizieren /[perzonifi'tsLran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

nhân cách hóa (ver menschlichen);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 personify

nhân cách hóa