Việt
nhân cách hóa
làm cho... có nhân tính.
nhân hình hóa
nhân cách hốa
làm cho có nhân tính
Đức
vermenschlichen
vermenschlichen /(sw. V.; hat)/
nhân hình hóa; nhân cách hốa;
làm cho có nhân tính;
vermenschlichen /vt/
nhân cách hóa, làm cho... có nhân tính.