TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

là hiện thân của

Thu gọn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tóm lược

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm mẫu gương tiêu biểu cho

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

là hiện thân của

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nhân cách hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân hình hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiêu biểu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bắt chước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhại lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giữ một vai diễn xuất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mạo danh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mạo dạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giả dạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giả mạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

là hiện thân của

epitomize

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

personify

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

impersonation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie ist der Inbegriff von Präzision.

Nàng là hiện thân của sự chính xác.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She is precision.

Nàng là hiện thân của sự chính xác.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

epitomize

Thu gọn, tóm lược, làm mẫu gương tiêu biểu cho, là hiện thân của

personify

Nhân cách hóa, nhân hình hóa, nhân hóa, là hiện thân của, tiêu biểu

impersonation

Nhân cách hóa, là hiện thân của, bắt chước, nhại lại, giữ một vai diễn xuất, mạo danh, mạo dạng, giả dạng, giả mạo