Việt
thu gọn
tóm lược
làm mẫu gương tiêu biểu cho
là hiện thân của
Anh
compact
epitomize
Đức
ordnen
kürzen
verkürzen
reduzieren
Thu gọn, tóm lược, làm mẫu gương tiêu biểu cho, là hiện thân của
compact /điện/
1) ordnen vt;
2) kürzen vt, verkürzen vt, reduzieren vt.