Việt
làm theo ai
noi gương
vt: es j-m ~ bắt chưóc ai
học lỏm
nhại
noi.
Đức
nachahmen
gleichtun
j-m gleichtun
bắt chưóc ai, làm theo ai, học lỏm, nhại, noi.
gleichtun /(tách được)/
vt: es j-m gleichtun bắt chưóc ai, làm theo ai, học lỏm, nhại, noi.
nachahmen /[-a:mon] (sw. V.; hat)/
noi gương (ai); làm theo ai;