TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

học lỏm

học lỏm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vt: es j-m ~ bắt chưóc ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm theo ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

noi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

học lỏm

sich etw. im Selbststudium aneignen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nachahmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gleichtun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m gleichtun

bắt chưóc ai, làm theo ai, học lỏm, nhại, noi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleichtun /(tách được)/

vt: es j-m gleichtun bắt chưóc ai, làm theo ai, học lỏm, nhại, noi.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

học lỏm

sich etw. im Selbststudium aneignen, nachahmen vt