Việt
bắt chước
mô phóng
phông theo
làm theo
bắt chưdc
Đức
nachahmen
nachahmen /I vt/
bắt chước, mô phóng, phông theo, làm theo, bắt chưdc; II vi (ý-ui in D) bắt chưóc, làm theo, học đòi