Việt
nhại
bắt chưdc
làm thơ văn nhại.
bắt chước
mô phóng
phông theo
làm theo
Đức
travestieren
nachahmen
travestieren /vt/
nhại, bắt chưdc, làm thơ văn nhại.
nachahmen /I vt/
bắt chước, mô phóng, phông theo, làm theo, bắt chưdc; II vi (ý-ui in D) bắt chưóc, làm theo, học đòi