Việt
nhại
bắt chưdc
làm thơ văn nhại.
làm thơ văn nhại
bắt chước
Đức
travestieren
travestieren /(sw. V.; hat)/
(Literaturw ) làm thơ văn nhại;
(bildungsspr ) nhại; bắt chước;
travestieren /vt/
nhại, bắt chưdc, làm thơ văn nhại.