TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

travestieren

nhại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt chưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thơ văn nhại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thơ văn nhại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt chước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

travestieren

travestieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

travestieren /(sw. V.; hat)/

(Literaturw ) làm thơ văn nhại;

travestieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) nhại; bắt chước;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

travestieren /vt/

nhại, bắt chưdc, làm thơ văn nhại.