Việt
mô phỏng
bắt chước
làm theo y chang
Đức
nachahmen
er versuchte, die Unterschrift des Chefs nach zuahmen
hắn cố gắng nhái theo chữ ký của thủ trưởng.
nachahmen /[-a:mon] (sw. V.; hat)/
mô phỏng; bắt chước; làm theo y chang;
hắn cố gắng nhái theo chữ ký của thủ trưởng. : er versuchte, die Unterschrift des Chefs nach zuahmen