Việt
noi gương
bắt chưdc.
đáng noi gương
đáng bắt chước
đáng làm theo
Đức
nacheifernswert
nacheifernswert /(Adj.)/
đáng noi gương; đáng bắt chước; đáng làm theo;
nacheifernswert /a/
dáng] noi gương, bắt chưdc.