Abschrift /f =, -en/
bản] sao, sao chép, sao lục;
Kopie /f =, -píen/
bản] sao, chép, sao lục, sao chép.
Nachbild /n -(e)s, -/
1. [bản] sao, chép, sao lục, sao chép; 2. [búc] tranh sao lại, búc ảnh chụp lại.
Umschrift /í =, -en/
1. [sự] chép lại, sao lại, viết lại, sao lục; trao đổi thư từ; 2. dòng chữ đề (trên mép dồng tiền); 3. [sự, cách] phiên âm, phiên.
kopieren /vt/
1. sao lục, chép... [lại], sao chép, phóng; 2. sao chép, bắt chưổc, mô phỏng, cóp.
Nachbildung /í =, -en/
1. [sự] sao chép, sao lục, mô phỏng, bắt chưđc, làm theo, noi gương; 2. [sự] làm giả, ngụy tạo, mạo.