Việt
cóp
nhìn trộm
liếc trộm
lén nhìn
quay cóp
nói dổi
lùa dổi
đánh lừa
lừa bịp
phụ tình
bạc tình
quay phim .
Đức
abgucken
schummeln
abgucken /vt/
1. nhìn trộm, liếc trộm, lén nhìn, cóp, quay cóp; 2.
schummeln /vi/
1. nói dổi, lùa dổi, đánh lừa, lừa bịp, phụ tình, bạc tình; 2. cóp, quay cóp, quay phim (trong trường học).
- 1 đgt. Thu nhặt từng tí gom góp lại: Cỏ hoa cóp lại một bầu xinh sao (BCKN).< br> - 2 đgt. (Pháp: copier) Chép bài của người khác nhận là bài của mình: Học sinh cóp bài của bạn; Cóp văn của người khác.