TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cóp

cóp

 
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn trộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liếc trộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lén nhìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay cóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói dổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùa dổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lừa bịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạc tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay phim .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cóp

abgucken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schummeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abgucken /vt/

1. nhìn trộm, liếc trộm, lén nhìn, cóp, quay cóp; 2.

schummeln /vi/

1. nói dổi, lùa dổi, đánh lừa, lừa bịp, phụ tình, bạc tình; 2. cóp, quay cóp, quay phim (trong trường học).

Từ điển tiếng việt

cóp

- 1 đgt. Thu nhặt từng tí gom góp lại: Cỏ hoa cóp lại một bầu xinh sao (BCKN).< br> - 2 đgt. (Pháp: copier) Chép bài của người khác nhận là bài của mình: Học sinh cóp bài của bạn; Cóp văn của người khác.