Abschrift /f =, -en/
bản] sao, sao chép, sao lục;
nachbauen /vt/
sao chép, sao lại, mô phỏng.
kopieren /vt/
1. sao lục, chép... [lại], sao chép, phóng; 2. sao chép, bắt chưổc, mô phỏng, cóp.
Nachbild /n -(e)s, -/
1. [bản] sao, chép, sao lục, sao chép; 2. [búc] tranh sao lại, búc ảnh chụp lại.
Nachbildung /í =, -en/
1. [sự] sao chép, sao lục, mô phỏng, bắt chưđc, làm theo, noi gương; 2. [sự] làm giả, ngụy tạo, mạo.
Abklatsch /m -es, -e/
1. dấu vết, vết hằn; bản sao; tờ in, bản in; 2. (ấn loát) bản đúc; 3. (nghĩa bóng) [sự] mô phông, sao chép, giống hệt, giông như đúc; 4. (sân khấu) diễn viên dự bị.
nacharbeiten /vt/
1. tuân theo, làm theo, dựa theo, dựa vào, căn cứ vào, noi theo, noi, sao chép, bắt chưóc, mô phỏng; 2. làm đến, làm xong, làm nốt, đuổi kịp; 3. sủa (lại], chữa [lại], sửa chữa, tu sửa, làm sạch, dọn sạch, đanh sạch; II vi (D) mô phỏng, bắt chưóc, noi gương, làm theo.