TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mọc lại

mọc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tái tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tái sản xuất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sao chép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sinh sản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mọc lại

reproduce

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

mọc lại

regenerieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Haut regeneriert sich ständig

lớp da tái tạo thường xuyên

(auch, bes. fachspr., ohne “sich”

) der Schwanz der Eidechsen regeneriert: cái đuôi con thằn lằn mọc lại.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reproduce

tái sản xuất, sao chép, sinh sản, mọc lại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regenerieren /[regene'riiran] (sw. V.; hat)/

tái tạo; mọc lại; phát triển lại;

lớp da tái tạo thường xuyên : die Haut regeneriert sich ständig ) der Schwanz der Eidechsen regeneriert: cái đuôi con thằn lằn mọc lại. : (auch, bes. fachspr., ohne “sich”