TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachbild

ảnh sau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hậu ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sao lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sao chép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh sao lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búc ảnh chụp lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nachbild

afterimage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

after image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

picture sticking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nachbild

Nachbild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nachbild

rémanence à l'extinction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachbild /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Nachbild

[EN] after image; picture sticking

[FR] rémanence à l' extinction

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachbild /n -(e)s, -/

1. [bản] sao, chép, sao lục, sao chép; 2. [búc] tranh sao lại, búc ảnh chụp lại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachbild /nt/C_THÁI, TV/

[EN] afterimage

[VI] ảnh sau, hậu ảnh