Việt
ảnh sau
hậu ảnh
er
sao
chép
sao lục
sao chép
tranh sao lại
búc ảnh chụp lại.
Anh
afterimage
after image
picture sticking
Đức
Nachbild
Pháp
rémanence à l'extinction
Nachbild /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Nachbild
[EN] after image; picture sticking
[FR] rémanence à l' extinction
Nachbild /n -(e)s, -/
1. [bản] sao, chép, sao lục, sao chép; 2. [búc] tranh sao lại, búc ảnh chụp lại.
Nachbild /nt/C_THÁI, TV/
[EN] afterimage
[VI] ảnh sau, hậu ảnh