TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sao

sao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thiên văn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ghi lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tinh tú

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngôi sao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vũ trụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

can

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tv. vũ trụ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sao chép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sao lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chụp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sào

sào

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cọc tiêu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sáo

sáo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

tiêu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái sào

cái sào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái cột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái que

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái gậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sảo

sảo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
con sào

con sào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
. sao

. sao

 
Từ điển toán học Anh-Việt
. sao

. sao

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hình sao

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dấu sao

 
Từ điển toán học Anh-Việt
sạo

sạo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
sao .

sao .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chim sáo

chim sáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chimhét .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con sáo

con sáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái sáo

cái sáo

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

Anh

sao

star

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

sidereal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

stellar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

astro-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

astral

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 calk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sidereal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transcribe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stellariumbản đồ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

calk

 
Từ điển toán học Anh-Việt

transcribe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sào

pole

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

perch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 beacon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái sào

perch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rod

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
con sào

 barge-pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
. sao

stellar

 
Từ điển toán học Anh-Việt
. sao

star

 
Từ điển toán học Anh-Việt
sáo

flue-pipe

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

piccolo

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
cái sáo

flute

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

Đức

sao

stellar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

faksimilieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sterne betreffend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Astro-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sao

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

warum?

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weshallb?

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rösten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abschreiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kopieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fettauge

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abschrift

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sternesehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sào

Spiere

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stange

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Flächenmaß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

etwa 360

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zaunpfähl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái sào

Rod

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Staken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sáo

Rohrfeife

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Flöte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Drossel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Modellsatz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rouleau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vorhang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

platt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

inhallos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abgegriffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Star

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schalmeienklang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sảo

geflochtener Korb

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
sạo

lügnerisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

große

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bogen spucken.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
sao .

Hüllenstreuling

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chim sáo

Drossel I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con sáo

Merle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Amsei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwarzdrossel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And yours?”

Còn của mình thì sao?”

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sternförmiges Aufweiten

Loe rộng dạng sao

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zwischenspeicherung und endgültige Speicherung.

Sao lưu tạm thời và sao lưu cuối cùng.

Sternschaltung.

Mạch hình sao.

Sicherungskopien.

Bản sao lưu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Hotel drei Sternen

một khách sạn ba sao.

den Stab über jmdn., etw. brechen (geh.)

lên án, kết án ai, chuyện gì.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transcribe

sao, chép, ghi lại

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Sảo

sảo thai, sắc sảo, rổ sảo.

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

flue-pipe

sáo

piccolo

sáo

flute

cái sáo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sternesehen /(ugs.)/

sao (thể hiện cấp bậc trên quân hàm);

Sternesehen /(ugs.)/

sao (xác định đẳng cấp của khách sạn, nhà hàng v v );

một khách sạn ba sao. : ein Hotel drei Sternen

stellar /[Jt..., st...] (Adj.) (Asừon.)/

(thuộc) sao; tinh tú;

faksimilieren /(sw. V.; hat)/

sao; chép; chụp lại;

Merle /die; -, -n (lanđsch.)/

con sáo (Amsel);

Staken /der; -s, - (nordd.)/

cái sào (để đẩy thuyền);

Amsei /[’amzol], die; -, -n/

con sáo (xem ảnh PB 5);

Schwarzdrossel /die/

con sáo (Amsel);

Stab /Lfta:p], der; -[e]s, Stäbe/

cái thanh; cái que; cái gậy; cái sào;

lên án, kết án ai, chuyện gì. : den Stab über jmdn., etw. brechen (geh.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hüllenstreuling /m -s, -e/

cây] sao (Geäster Mích).

faksimilieren /vt/

sao, chép.

Abschrift /f =, -en/

bản] sao, sao chép, sao lục;

Zaunpfähl /m -(e)s, -pfähle/

con] sào; [cái] cọc, gậy; (nghĩa bóng) mit dem - winken ám chỉ dễ đoán; Zaun

Schalmeienklang /m -(e)s, -klänge/

tiếng] sáo, tiêu.

Drossel I /f =, -n/

con] chim sáo, sáo, chimhét (Turdus L.).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sao

1) Stern m; sao Bắc cực Polarstem m; sao Kim Venus f;

2) warum?, weshallb?; cớ aus welchem Grund?;

3) rösten vt;

4) abschreiben vt, kopieren vt; sao nguyên vãn vom Original abschreiben;

5) Fettauge n.

sáo

1) Rohrfeife f, Flöte f;

2) Drossel f;

3) Modellsatz m;

4) Rouleau n, Vorhang m;

5) platt (a), inhallos (a), abgegriffen vt; cảu văn sáo leerer Satz m;

6) (động) Star m.

sào

1) Stange f;

2) Flächenmaß, etwa 360 m

sảo

geflochtener Korb m.

sạo

lügnerisch (a), große (a), Bogen spucken.

Từ điển toán học Anh-Việt

stellariumbản đồ

sao

calk

sao, can

sidereal

tv. vũ trụ; (thuộc) sao, tinh tú

stellar

. (thuộc) sao

star

. sao, hình sao, dấu sao (*)

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Star

Sao

a giant ball of hot gas that creates a nd emits its own radiation through nuclear fusion. Stars are arranged in various classes by their spectral characteristics. The chief classes are identified by the letters O, B, A, F, G, K, M. Each class contains ten subdivisions numbered from 0 to 9. The classes define a temperature or color sequence. Stars of type O and B are Blue-white and have high temperatures (35, 000°K/20, 000°K); A stars are white, temperature 10, 000°K; F and G stars are yellowish, temperature 7, 000°K; K stars are orange, and M star s are red, temperature 3, 000°K. Wolf -Rayet stars are hot, blue giants. They are extremely turbulent and have a temperature of 50, 000 °K and higher.

Một quả cầu khí nóng khổng lồ được tạo ra và phát sáng bằng chúng bức xạ của mình bằng phản ứng nhiệt hạch. Các Ngôi sao được xếp thành các lớ khác nhau tùy theo các cấu trúc đặc trưng của chúng. Những lớp này được đặt bằng các chữ cái O, B, A, F, G, K, M. Mỗi lớp chưa các đơn vị nhỏ hơn xếp từ 0 tới 9. Mỗi lớp định nghĩa một chuỗi nhiệt độ hay chuỗi màu. Các ngôi sao thuộc lớp O và B là Xanh lam-trắng có nhiệt độ cao (35.000K/20.000K); lớp A là trắng, nhiệt độ 10.000 K; F và G là vàng, nhiệt độ 3.000 K. Các sao Wolf- Rayet là những sao nóng, màu xanh lam khổng lồ. Chúng là náo loạn vô cùng và có nhiệt độ 50.000 K hoặc hơn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calk, sidereal

sao

 transcribe /toán & tin/

sao, chép, ghi lại

 transcribe

sao, chép, ghi lại

 beacon

sào

 barge-pole

con sào

 barge-pole /xây dựng/

con sào

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

astral

(thuộc) sao

sidereal

(thuộc) sao ; (thuộc) thiên văn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sterne betreffend /adj/DHV_TRỤ/

[EN] stellar

[VI] (thuộc) sao

stellar /adj/DHV_TRỤ/

[EN] stellar

[VI] (thuộc) sao

Stern /m/DHV_TRỤ/

[EN] star

[VI] sao, ngôi sao

Astro- /pref/DHV_TRỤ/

[EN] astro- (thuộc)

[VI] (thuộc) vũ trụ, sao, thiên văn

Spiere /f/VT_THUỶ/

[EN] perch

[VI] sào, cọc tiêu (mốc ở biển)

Rod /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] perch, pole, rod

[VI] cái sào, cái cột, cái thanh

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

star

sao

pole

sào