transcribe /toán & tin/
sao, chép, ghi lại
transcribe
sao, chép, ghi lại
transcribe, transcription /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
phiên âm
assured reproduction area, scribe, transcribe
vùng sao chép bảo đảm
Đánh dấu một vật liệu bằng một cái đánh dấu.
To mark a material with a scriber.
copy, copy, transcribe, transcription
bản chép lại
duplicate field, imitate, reproduce, transcribe, transfer
trường sao lại