reproduce
sao chụp lại
reproduce /xây dựng/
sao chép lại
reproduce /toán & tin/
sao chụp lại
reproduce
sao chép lại
ghost, image, reproduce
tạo bản sao
Thường được hiểu theo ý là tạo ra một bản sao. Ví dụ như tạo bản sao của một chương trình trong bộ nhớ hay tạo bản sao của một ổ đĩa...
duplicate field, imitate, reproduce, transcribe, transfer
trường sao lại