Việt
tạo bản sao
tạo ảnh
Anh
image
print
ghost
reproduce
Đức
ls Abbild wiedergeben
ls Abbild wiedergeben /vt/M_TÍNH/
[EN] image
[VI] tạo bản sao, tạo ảnh
image, print
ghost, image, reproduce
Thường được hiểu theo ý là tạo ra một bản sao. Ví dụ như tạo bản sao của một chương trình trong bộ nhớ hay tạo bản sao của một ổ đĩa...