TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo ảnh

tạo ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tạo bản sao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

map ánh xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phản xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tạo ảnh

image

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 reflex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tạo ảnh

abbilden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ls Abbild wiedergeben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Physikalisch bedingt, hängt das von der Längenwelle der zur Abbildung verwendeten Strahlung ab.

Do tính chất vật lý, chúng phụ thuộc vào chiều dài sóng của tia sáng được sử dụng để tạo ảnh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um die Vulkanisationszeit zu beeinflussen werden Beschleuniger verwendet.

Muốn tạo ảnh hưởng lên thời gian lưu hóa, phải sử dụng chất tăng tốc.

Durch die separate externe Temperierung dieses Werkzeugbereiches kann weiterhin Einfluss auf die gewünschte Oberflächengüte des Extrudates genommen werden.

Bằng cách điều hòa nhiệt độ các vùng khuôn từ ngoài, có thể tạo ảnh hưởng lên chất lượng bề mặt sản phẩm đùn theo yêu cầu.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bildentstehung an Konvexlinsen

Tạo ảnh ở thấu kính hội tụ

Bildentstehung bei bikonvexen Linsen und beim Hohlspiegel

Sự tạo ảnh ở thấu kính hội tụ hai mặt lồi và ở gương lõm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reflex /toán & tin/

phản xạ, tạo ảnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abbilden /vt/M_TÍNH/

[EN] image

[VI] tạo ảnh

ls Abbild wiedergeben /vt/M_TÍNH/

[EN] image

[VI] tạo bản sao, tạo ảnh

abbilden /vt/M_TÍNH/

[EN] image

[VI] tạo ảnh, map ánh xạ (bộ nhớ)