Việt
phản xạ
tạo ảnh
sóng phản xạ
sơn phản chiếu
viêm phản ứng
Anh
reflex
reflections
reflective paint
reactive inflammation
resistance
respond
response
reaction
reflex /toán & tin/
phản xạ, tạo ảnh
reflections, reflex
reflective paint, reflex
reactive inflammation, reflex, resistance, respond, response, reaction /đo lường & điều khiển/
Một hoạt động đối ngược.