TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sóng phản xạ

sóng phản xạ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sóng phản xạ

reflected wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

backwaves

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 back wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reflected wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reverse wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reflections

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reflections

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reflex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sóng phản xạ

reflektierte Welle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Teil der Wellen wird am Übergang von der Antennenleitung zur Antenne reflektiert. Es überlagern sich die hin- und rücklaufenden Wellen.

Một phần năng lượng bị phản xạ tại chỗ chuyển tiếp giữa dây cáp ăng ten và ăng ten làm cho sóng tới và sóng phản xạ xếp chồng lên nhau.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reflektierte Welle /f/KT_ĐIỆN, V_LÝ, VLD_ĐỘNG/

[EN] reflected wave

[VI] sóng phản xạ

Từ điển toán học Anh-Việt

reflected wave

sóng phản xạ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back wave, reflected wave, reverse wave, reflections /điện/

sóng phản xạ

1. Sóng truyền ngược theo ống dẫn sóng hoặc dây dẫn sóng do các tổng trở không tương hợp ở tuyến dưới.2. Sóng phản xạ từ tầng khí quyển ion hóa. Xem Ronosphe-ric wave.; Sự dội trở lại sóng điện khi đập vào mặt khác với môi trường mà nó chạy qua.

reflected wave

sóng phản xạ

reflections, reflex

sóng phản xạ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

backwaves

sóng phản xạ