TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 back wave

sóng lùi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 back wave

sóng phản xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 back wave

 back wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backward wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 back wave

 back wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reflected wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reverse wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reflections

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back wave, backward wave

sóng lùi

 back, back wave, backward wave

sóng ngược

 back wave, reflected wave, reverse wave, reflections /điện/

sóng phản xạ

1. Sóng truyền ngược theo ống dẫn sóng hoặc dây dẫn sóng do các tổng trở không tương hợp ở tuyến dưới.2. Sóng phản xạ từ tầng khí quyển ion hóa. Xem Ronosphe-ric wave.; Sự dội trở lại sóng điện khi đập vào mặt khác với môi trường mà nó chạy qua.