Rückwärtswelle /f/KT_ĐIỆN/
[EN] backward wave
[VI] sóng ngược (đèn trường chạy)
Rückwärtswelle /f/KT_ĐIỆN/
[EN] backward wave
[VI] sóng ngược (đường truyền phát)
Rückwärtswelle /f/V_THÔNG/
[EN] backward wave
[VI] sóng ngược
Gegensee /f/VT_THUỶ/
[EN] head sea
[VI] sóng ngược