Việt
tạo ảnh
map ánh xạ
ảnh
hình ảnh
Anh
image
picture
Đức
abbilden
Abbildung
abbilden /vt/M_TÍNH/
[EN] image
[VI] tạo ảnh, map ánh xạ (bộ nhớ)
Abbildung /f/M_TÍNH/
[EN] image, picture
[VI] ảnh, hình ảnh, map ánh xạ (của các bộ nhớ)