Việt
cột
trụ
thanh
sào
cọc tiêu
Anh
spar
perch
Đức
Spiere
Spiere /f/VT_THUỶ/
[EN] spar
[VI] cột, trụ, thanh (đóng tàu)
[EN] perch
[VI] sào, cọc tiêu (mốc ở biển)