TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiên văn

thiên văn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vũ trụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thiên văn

sidereal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

astronomy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

astronomical

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 astronomic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 astronomical almanac

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 astronomy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

astronomic

 
Từ điển toán học Anh-Việt

astro-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thiên văn

Astro-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der schwedische Astronom Anders Celsius (1701 - 1744) legte seine Temperaturskala durch den Schmelz- bzw. Siedepunkt von Wasser fest und teilte den Abstand dieser beiden Temperaturpunkte in 100 Teile.

Nhà thiên văn học Thụy Điển Anders Celsius (1701 - 1744) đặt thang đo nhiệt độ quađiểm nóng chảy và điểm sôi của nước rồi chia khoảng cách giữa hai điểm nhiệt độ này thành 100 phần.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Astro- /pref/DHV_TRỤ/

[EN] astro- (thuộc)

[VI] (thuộc) vũ trụ, sao, thiên văn

Từ điển toán học Anh-Việt

astronomic

(thuộc) thiên văn

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Sidereal

Thiên văn

relating to, or concerned with the stars. Sidereal rotation is that measured with respect to the stars rather than with respect to t he Sun or the primary of a satellite.

Liên quan tới các vì sao. Sự quay thiên văn được dùng chủ yếu từ các vì sao hơn là từ Mặt Trời hay các hành tinh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 astronomic, astronomical almanac /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/

thiên văn

 astronomy /điện lạnh/

thiên văn (học)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

astronomical

(thuộc) thiên văn

sidereal

(thuộc) sao ; (thuộc) thiên văn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thiên văn

thiên văn họe astronomisch (a); Astronomie f; dài thiên văn Observatorium n.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

astronomy

thiên văn