astronomy
[əs'trɔnəmi]
danh từ o thiên văn học
§ nautical astronomy : thiên văn học hàng hải
§ general astronomy : thiên văn học đại cương
§ practical astronomy : thiên văn học thực hành
§ statistical astronomy : thiên văn học thống kê
§ theoretical astronomy : thiên văn học lý thuyết