Việt
thiên vân học
Anh
astronomy
Đức
Himmelskunde
Astronomie
Sternkunde
Pháp
astronomie
Astronomie,Himmelskunde,Sternkunde /SCIENCE/
[DE] Astronomie; Himmelskunde; Sternkunde
[EN] astronomy
[FR] astronomie
Astronomie,Himmelskunde
Astronomie, Himmelskunde
Himmelskunde /die (o. Pl.)/
thiên vân học (Astronomie, Sternkunde);