TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sidereal

sao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

thiên văn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

tv. vũ trụ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tinh tú

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sidereal

sidereal

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

sidereal

tv. vũ trụ; (thuộc) sao, tinh tú

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Sidereal

Thiên văn

relating to, or concerned with the stars. Sidereal rotation is that measured with respect to the stars rather than with respect to t he Sun or the primary of a satellite.

Liên quan tới các vì sao. Sự quay thiên văn được dùng chủ yếu từ các vì sao hơn là từ Mặt Trời hay các hành tinh.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sidereal

(thuộc) sao ; (thuộc) thiên văn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

sidereal

Pertaining to stars or constellations.