Việt
sào
cọc hàng rào
Đức
Zaunpfähl
Zaunpfähl /der/
cọc hàng rào;
Zaunpfähl /m -(e)s, -pfähle/
con] sào; [cái] cọc, gậy; (nghĩa bóng) mit dem - winken ám chỉ dễ đoán; Zaun