calk
can
calk
can lại
calk
trét
calk
xảm
calk /cơ khí & công trình/
xảm (thuyền tàu)
calk, sidereal
sao
calk, fleet /cơ khí & công trình/
cạn
binary digit, calk
bít
back filling, calk /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
bít lại
calk, choke, clog
làm tắc
calk, retrace, transfer
đồ lại
calk, sealant, sealant strip, sealing
trét kín
burned lime, burnt lime, calcium lime, calk, fine-milled quicklime, quicklime
vôi sống