Việt
trám lại
lấp đầy để chống đỡ
bít lại
đổ đầy
Anh
back filling
calk
clad
fill
back filling /hóa học & vật liệu/
back filling, calk /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
back filling, clad, fill