burnt lime /hóa học & vật liệu/
canxioxit
burnt lime
vôi chưa tôi
burnt lime, fine-milled quicklime
CaO
anhydrous lime, burnt lime, quick lime, unslaked lime
vôi chưa tôi
burned lime, burnt lime, calcined lime, quick lime
vôi nung
burned lime, burnt lime, calcium lime, calk, fine-milled quicklime, quicklime
vôi sống