TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vôi nung

vôi nung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vôi tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

canxi ôxit CaO.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vôi nung

burnt lime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

calcined lime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quick lime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

burned lime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burned lime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burnt lime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calcined lime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quick lime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unslaked lime

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

vôi nung

B

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kalk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Garkalk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Calciumoxid, Ätzkalk, Kalk gebrannt

Calci oxid, vôi nung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Garkalk /m -(e)s/

vôi nung, canxi ôxit CaO.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

B /rannt.kalk, der/

vôi nung (Ätzkalk);

Kalk /[kalk], der; -[e]s, (Sorten:) -e/

vôi tôi; vôi nung (Branntkalk, Löschkalk);

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

quick lime

vôi nung

Calcium oxide CaO, vôi nung.

unslaked lime

vôi nung

Xem Vôi nung (Lime, quick-)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

calcined lime

vôi nung

burnt lime

vôi nung, vôi (chưa tôi)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

burned lime

vôi nung

burnt lime

vôi nung

calcined lime

vôi nung

quick lime

vôi nung

 burned lime, burnt lime, calcined lime, quick lime

vôi nung