Việt
Vôi sống
vôi chưa tôi
vôi nung
đá vôi giàu
CaO
vôi chưa tôi <h>
Anh
Quick lime
burnt lime
Đức
Ätzkalk
ungelöschter Kalk
gebrannter Kalk
Branntkalk
Pháp
Chaux vive
gebrannter Kalk,Branntkalk
[EN] burnt lime, quick lime
[VI] vôi sống, vôi chưa tôi (CaO) < h>
quick lime
Calcium oxide CaO, vôi nung.
vôi sống, CaO
vôi sống, vôi chưa tôi
Ätzkalk, ungelöschter Kalk
o xem quicklime
[EN] Quick lime
[VI] Vôi sống
[FR] Chaux vive
[VI] Oxyt canxi (CaO) chủ yếu được sử dụng để gia cố đất dính có độ ẩm cao.