Việt
vôi chưa tôi
vôi sống
vôi đã nung
vôi chưa tôi _
Anh
quick lime
unslaked lime
burnt lime
anhydrous lime
caustic lime
calcium lime
calorifier
quicklime
Đức
ungelöschter Kalk
gebrannter Kalk
Atzkalk
Atzkalk /der/
vôi sống; vôi chưa tôi _ (Branntkalk);
ungelöschter Kalk /m/SỨ_TT/
[EN] quicklime
[VI] vôi sống, vôi chưa tôi
gebrannter Kalk /m/XD/
vôi sống, vôi chưa tôi
vôi chưa tôi, vôi đã nung
anhydrous lime, burnt lime, quick lime, unslaked lime