TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

calcium lime

vôi sống

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vôi chưa tôi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

calcium lime

calcium lime

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calcium quick lime

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

calcium lime

Kalzium-Branntkalk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

calcium lime

chaux calcique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calcium lime,calcium quick lime /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kalzium-Branntkalk

[EN] calcium lime; calcium quick lime

[FR] chaux calcique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calcium lime

vôi sống

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

calcium lime

vôi sống, vôi chưa tôi