Việt
sự chuyển hoá canxi/calci
vôi sống
vôi chưa tôi
thiết bị phát nhiệt
bộ đun nước nóng sưởi
ống ruột gà đun nước
ống xoắn gia nhiệt
Anh
calorifier
heating coil
coil
Đức
Heizschlange
Warmwasserboiler der Heizung
calorifier, heating coil
CALORIFIER
thùng đun nước nóng. Một thùng kín trong đo' nước được đun nóng bởi những ống dẫn nhiệt đả được dìm ngập trong nước.
Warmwasserboiler der Heizung /m/KT_LẠNH/
[EN] calorifier
[VI] bộ đun nước nóng sưởi (của lò sưởi)
Heizschlange /f/KT_LẠNH/
[EN] calorifier, coil; heating coil
[VI] ống ruột gà đun nước, ống xoắn gia nhiệt
vôi sống, vôi chưa tôi