TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vôi chưa tôi

vôi chưa tôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vôi sống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vôi đã nung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
vôi chưa tôi _

vôi sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vôi chưa tôi _

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vôi chưa tôi

quick lime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unslaked lime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

burnt lime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

anhydrous lime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anhydrous lime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burnt lime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quick lime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unslaked lime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

caustic lime

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

calcium lime

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

calorifier

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

quicklime

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vôi chưa tôi

ungelöschter Kalk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gebrannter Kalk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
vôi chưa tôi _

Atzkalk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Atzkalk /der/

vôi sống; vôi chưa tôi _ (Branntkalk);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungelöschter Kalk /m/SỨ_TT/

[EN] quicklime

[VI] vôi sống, vôi chưa tôi

gebrannter Kalk /m/XD/

[EN] quicklime

[VI] vôi sống, vôi chưa tôi

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

calcium lime

vôi sống, vôi chưa tôi

calorifier

vôi sống, vôi chưa tôi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

caustic lime

vôi chưa tôi

unslaked lime

vôi chưa tôi

quick lime

vôi sống, vôi chưa tôi

burnt lime

vôi chưa tôi, vôi đã nung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quick lime

vôi chưa tôi

unslaked lime

vôi chưa tôi

burnt lime

vôi chưa tôi

anhydrous lime

vôi chưa tôi

 anhydrous lime, burnt lime, quick lime, unslaked lime

vôi chưa tôi

 anhydrous lime

vôi chưa tôi

 burnt lime

vôi chưa tôi

 quick lime

vôi chưa tôi

 unslaked lime

vôi chưa tôi